Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật máy bơm trục đứng inline inox 316 KAIQUAN KQHD100-315(I) 15KW
Model |
KQHD100-315(I) |
Công suất | 15 KW |
Đường kính hút xả |
DN 100 |
Cột áp |
33.5 – 32 – 30.5 m |
Lưu lượng | 60 – 100 – 120 m3/h |
Điện áp | 380 V |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | 12 tháng |
Tính năng và ứng dụng của máy bơm trục đứng inline inox 316 KAIQUAN KQHD100-315(I)
– Máy bơm trục đứng inline inox 316 KAIQUAN KQHD100-315(I) với guồng bơm bằng inox 316, vỏ ngoài bằng gang đúc siêu bền chịu được mài mòn cao từ chất lỏng khi bơm, bạc đạn SKF, phốt Bungman, cấp độ bảo vệ chống nước IP55, lớp cách điện F. máy chạy êm, tiết kiệm điện tốt.
– Máy bơm trục đứng inline inox 316 KAIQUAN KQHD100-315(I) thường được dùng trong các ngành công nghiệp hóa chất, ngành sản xuất thực phẩm, in ấn, thí nghiệm hóa chất, nghiên cứu khoa học, xử lý nước thải…
Danh sách các sản phẩm máy bơm trục đứng inline inox 316 KAIQUAN KQHD 15KW – 75KW
STT | MODEL | CÔNG SUẤT (kW) | VÒNG TUA (RPM) | ĐƯỜNG KÍNH HÚT XẢ | LƯU LƯỢNG (m3/h) | CỘT ÁP (m) |
165 | KQH100-315(I) | 15 | 1480 | DN100 | 60-100-120 | 33.5-32-30.5 |
166 | KQH100-400(I)C | 15 | 1480 | DN100 | 48.6-81-97 | 34-32.8-32 |
167 | KQH150-200 | 15 | 1480 | DN150 | 140-200-240 | 13.8-12.5-10.6 |
168 | KQH150-250A | 15 | 1480 | DN150 | 129-184-221 | 18.5-17-14.4 |
169 | KQH100-400(I)B | 18.5 | 1480 | DN100 | 52.3-87-105 | 39-38-37 |
170 | KQH150-250 | 18.5 | 1480 | DN150 | 140-200-240 | 21.8-20-17 |
171 | KQH150-315B | 18.5 | 1480 | DN150 | 121-173-208 | 25.8-24-20.7 |
172 | KQH200-200(I)A | 18.5 | 1480 | DN200 | 250-358-430 | 10.7-10-8.5 |
173 | KQH200-250(I)B | 18.5 | 1480 | DN200 | 226-322-386 | 14.6-13-9 |
174 | KQH100-400(I)A | 22 | 1480 | DN100 | 56.4-94-113 | 46-44-43 |
175 | KQH150-315A | 22 | 1480 | DN150 | 131-187-225 | 29.5-28-24.5 |
176 | KQH150-400C | 22 | 1480 | DN150 | 112-160-192 | 34-32-28 |
177 | KQH200-200(I) | 22 | 1480 | DN200 | 280-400-480 | 13.4-12.5-10.5 |
178 | KQH200-250(I)A | 22 | 1480 | DN200 | 250-358-430 | 18-16-11.2 |
179 | KQH100-400(I) | 30 | 1480 | DN100 | 60-100-120 | 52-50-48.5 |
180 | KQH150-315 | 30 | 1480 | DN150 | 140-200-240 | 33.8-32-28 |
181 | KQH150-400B | 30 | 1480 | DN150 | 122-174-209 | 40-38-33 |
182 | KQH200-250(I) | 30 | 1480 | DN200 | 280-400-480 | 22.2-20-14 |
183 | KQH150-400A | 37 | 1480 | DN150 | 131-187-225 | 46.6-44-38.3 |
184 | KQH200-315(I)B | 37 | 1480 | DN200 | 242-346-415 | 27-24-19.5 |
185 | KQH150-400 | 45 | 1480 | DN150 | 140-200-240 | 53-50-44 |
186 | KQH200-315(I)A | 45 | 1480 | DN200 | 262-374-449 | 31.5-28-23 |
187 | KQH200-400(I)C | 45 | 1480 | DN200 | 224-320-384 | 34.9-32-25 |
188 | KQH200-315(I) | 55 | 1480 | DN200 | 280-400-480 | 36-32-26 |
189 | KQH200-400(I)B | 55 | 1480 | DN200 | 242-346-415 | 41.4-38-29.6 |
190 | KQH200-400(I) | 75 | 1480 | DN200 | 280-400-480 | 54.5-50-39 |
191 | KQH200-400(I)A | 75 | 1480 | DN200 | 262-374-449 | 48-44-34 |