Máy bơm trục đứng CNP CDL2-11
Thông số kỹ thuật Máy bơm trục đứng CNP CDL2-11
Model | CDL2-11 |
Công suất HP(KW) | 1.5 HP |
Cột áp (m) | 98-73 |
Lưu lượng((m3/h) | 1-2.4 |
Điện áp (V) | 3pha-380V – 50Hz |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | 12 tháng |
Tính năng và ứng dụng Máy bơm trục đứng CNP CDL2-11
– Máy bơm trục đứng CNP CDL2-11 đa tầng cánh lưu lượng tốt và cột áp cao sử dụng cho hệ thống tăng áp các tòa nhà cao tầng, các trung tâm thẩm mua sắm, khu chung cư, bơm bù áp cho hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ lọc nước RO, hệ thống bơm nước nóng…….
– Máy bơm trục đứng CNP chịu ma sát va đập với môi trường bên ngoài, hoạt động bền bỉ theo thời gian.
– Chân đế dòng CDLF được làm bằng inox chắc chắn đảm bảo cân bằng trong suốt quá trình vận hành máy.
Danh sách các sản phẩm máy bơm nước trục đứng CNP CDL
STT | TÊN SẢN PHẨM | LƯU LƯỢNG | CỘT ÁP | CÔNG SUẤT ĐIỆN ÁP |
Đơn giá |
B | CDL SERIES: BƠM TRỤC ĐỨNG ĐA TẦNG CÁNH (stainless steel 304) BƠM nước nóng |
||||
36 | CDL2-6 | 1.0-2.4m3/h | 53-40m | 1.0HP-380V | 6,056,000 |
37 | CDL2-9 | 1.0-2.4m3/h | 80-60m | 1.5HP-380V | 6,749,000 |
38 | CDL2-11 | 1.0-2.4m3/h | 98-73m | 1.5HP-380V | 7,459,000 |
39 | CDL2-13 | 1.0-2.4m3/h | 116-89m | 2.0HP-380V | 8,155,000 |
40 | CDL2-15 | 1.0-2.4m3/h | 134-100m | 2.0HP-380V | 8,712,000 |
41 | CDL2-18 | 1.0-2.4m3/h | 161-121m | 3.0HP-380V | 9,276,000 |
42 | CDL2-22 | 1.0-2.4m3/h | 197-148m | 3.0HP-380V | 10,352,000 |
43 | CDL4-12 | 2.0-5.0m3/h | 108-85m | 3.0HP-380V | 8,905,000 |
44 | CDL4-14 | 2.0-5.0m3/h | 126-101m | 4.0HP-380V | 10,159,000 |
45 | CDL4-16 | 2.0-5.0m3/h | 144-115m | 4.0HP-380V | 10,757,000 |
46 | CDL4-19 | 2.0-5.0m3/h | 171-137m | 5.5HP-380V | 13,634,000 |
47 | CDL4-22 | 2.0-5.0m3/h | 200-160m | 5.5HP-380V | 15,817,000 |
48 | CDL8-12 | 6.0-9.0m3/h | 120-104m | 5.5HP-380V | 17,850,000 |
49 | CDL8-14 | 6.0-9.0m3/h | 141-122m | 7.5HP-380V | 20,752,000 |
50 | CDL8-16 | 6.0-9.0m3/h | 161-139m | 7.5HP-380V | 21,813,000 |
51 | CDL8-18 | 6.0-9.0m3/h | 182-157m | 10 HP-380V | 23,748,000 |
52 | CDL8-20 | 6.0-9.0m3/h | 200-175m | 10 HP-380V | 24,980,000 |
53 | CDL12-12 | 9.0-12 m3/h | 137-121m | 10 HP-380V | 22,281,000 |
54 | CDL12-14 | 9.0-12 m3/h | 160-140m | 15 HP-380V | 25,248,000 |
55 | CDL12-16 | 9.0-12 m3/h | 183-162m | 15 HP-380V | 26,911,000 |
56 | CDL16-12 | 12 -18 m3/h | 157-130m | 15 HP-380V | 27,651,000 |
57 | CDL16-14 | 12 -18 m3/h | 184-152m | 20 HP-380V | 30,079,000 |
58 | CDL16-16 | 12 -18 m3/h | 210-174m | 20 HP-380V | 33,101,000 |
59 | CDL20-12 | 16 -22 m3/h | 154-133m | 20 HP-380V | 32,223,000 |
60 | CDL20-14 | 16 -22 m3/h | 180-156m | 20 HP-380V | 35,993,000 |
61 | CDL20-17 | 16 -22 m3/h | 219-190m | 25 HP-380V | 39,368,000 |