Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật máy bơm hỏa tiễn Pentax 4L 7/ 23
Model |
4L 7/ 23 |
Công suất HP(KW) | 4 HP |
Đường kính xả (mm) |
60 |
Cột áp (m) |
138-58 |
Lưu lượng(m3/h) | 2.4-9.6 |
Điện áp (V) | 3 pha, 380V– 50Hz |
Xuất xứ | Ý |
Bảo hành | 12 tháng |
Tính năng và ứng dụng của máy bơm hỏa tiễn Pentax 4L 3 / 56 4HP
Máy bơm hỏa tiễn Pentax 4L 3 / 56 4HP với cấu tạo gồm 2 phần tách biệt, phần motor và guồng bơm có vỏ bằng inox, cánh quạt bên trong bằng nhựa, nên thiết kế chắc chắn, không gây hại cho nguồn nước. Bơm hoạt động ngập hoàn toàn trong nước, giải nhiệt bằng nước, nên hoạt động mạnh mẽ và bền bỉ.
Các sản phẩm bơm hỏa tiễn Pentax
MODEL | CÔNG SUẤT HP |
ĐIỆN ÁP | ĐƯỜNG KÍNH HÚT XẢ | LƯU LƯỢNG Q (m3/h) |
CỘT ÁP H (m) |
4L 3 / 56 | 4.0 | 380 | 42 | 1.2-3.6 | 330-95 |
4L 4/ 44 | 4.0 | 380 | 42 | 1.2-5.4 | 264-83 |
4L 5/ 31 | 4.0 | 380 | 42 | 2.4-6 | 202-93 |
4L 7/ 23 | 4.0 | 380 | 60 | 2.4-9.6 | 138-58 |
4L 9/ 17 | 4.0 | 380 | 60 | 4.8-12 | 106-43 |
4L 10 / 15 | 4.0 | 380 | 60 | 4 – 15 | 84-30 |
4L 12 / 12 | 4.0 | 380 | 60 | 9 – 18 | 63-30 |
4L 16/ 13 | 4.0 | 380 | 60 | 19-24 | 65-24 |
4L 3/ 70 | 5.5 | 380 | 42 | 1.2-3.6 | 413-119 |
4L 4/ 58 | 5.5 | 380 | 42 | 1.2-5.4 | 348-109 |
4L 5/ 42 | 5.5 | 380 | 42 | 2.4-6 | 273-126 |
4L 7/ 31 | 5.5 | 380 | 60 | 2.4-9.6 | 186-78 |
4L 9/ 23 | 5.5 | 380 | 60 | 4.8-12 | 144-58 |
4L 10 / 20 | 5.5 | 380 | 60 | 4 – 15 | 112-40 |
4L 16/ 17 | 5.5 | 380 | 60 | 19-24 | 85-31 |
4L 5/ 52 | 7.5 | 380 | 42 | 2.4-6 | 338-156 |
4L 7/ 42 | 7.5 | 380 | 60 | 2.4-9.6 | 252-105 |
4L 9/ 31 | 7.5 | 380 | 60 | 4.8-12 | 194-78 |
4L 10 / 26 | 7.5 | 380 | 60 | 4 – 15 | 146-52 |
4L 12 / 22 | 7.5 | 380 | 60 | 9 – 18 | 116-55 |
4L 16/ 23 | 7.5 | 380 | 60 | 19-24 | 115-43 |
4L 5/ 68 | 10.0 | 380 | 42 | 2.4-6 | 442-204 |
4L 7/ 56 | 10.0 | 380 | 60 | 2.4-9.6 | 336-140 |
4L 9/ 42 | 10.0 | 380 | 60 | 4.8-12 | 263-105 |
4L 10 / 35 | 10.0 | 380 | 60 | 4 – 15 | 196-70 |
4L 16/ 32 | 10.0 | 380 | 60 | 19-24 | 160-59 |