Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật máy bơm trục ngang Lubi LHL-154
Model |
LHL-154 |
Công suất (HP) |
1 |
Cột áp (m) |
6-12 |
Lưu lượng (l/phút) |
550-220 |
Điện áp (V) |
220V |
Đường kính hút – xả (mm) |
2″-2″ |
Xuất xứ |
Ấn Độ |
Bảo hành |
12 tháng |
Tính năng và ứng dụng máy bơm chìm trục ngang Lubi LHL-154
Bơm chìm trục ngang Lubi được thiết kế theo kiểu bơm trục ngang nhờ đó lưu lượng và cột áp khá cao, thích hợp sử dụng bơm nước sạch, đặc biệt là bơm trong các hòn non bộ, thác nước nghệ thuật. Máy hoạt động mạnh mẽ, bền, giá thành khá tốt, cạnh tranh với dòng bơm chìm trục đứng, được sử dụng trong xử lý nước thải, bơm thoát nước sạch hố ga, sử dụng bơm tạo thác nước nghệ thuật.
Sản phẩm tương tự:
STT | Model | Điện áp PHASE |
Công suất HP |
Đường kính Hút-xả | Lưu lượng (Lít/phút) |
Cột áp H(m) | ĐƠN GIÁ (VND) |
A . BƠM CHÌM TRỤC NGANG LUBI SERIE : LHL | |||||||
1 | LHL-154 | 220V | 1 | 50x50mm | 550-220 | 6-12 | 10,340,000 |
2 | LHL-157 | 220V | 1.5 | 50x50mm | 390-270 | 10-14 | 12,720,000 |
3 | LHL-158 | 220V | 2 | 40x40mm | 250-180 | 22-28 | 15,460,000 |
4 | LHL-159 | 220V | 2 | 50x40mm | 350-230 | 20-26 | 15,780,000 |
5 | LHL-160 | 220V | 2 | 50x50mm | 370-220 | 16-20 | 15,950,000 |
6 | LHL-164 | 220V | 2 | 80x80mm | 870 – 610 | 6 – 10 | 16,500,000 |
7 | LHL-2AH | 380V | 3 | 65×50 mm | 740-360 | 12-28 | 17,110,000 |
8 | LHL-3 | 380V | 3 | 80x80mm | 1120 – 870 | 6 – 12 | 17,570,000 |
9 | LHL-3A | 380V | 3 | 80x65mm | 860-570 | 6-16 | 18,140,000 |
10 | LHL-5A | 380V | 5 | 65x50mm | 610-170 | 20-40 | 18,810,000 |
11 | LHL-6 | 380V | 5 | 80x80mm | 890-760 | 8-20 | 19,330,000 |
12 | LHL-16 | 380V | 5 | 100x100mm | 1310-750 | 6-16 | 22,020,000 |
13 | LHL-8 | 380V | 7.5 | 65×50 mm | 455 – 260 | 36 – 48 | 25,840,000 |
14 | LHL-10 | 380V | 7.5 | 80x80mm | 1310-630 | 16-32 | 26,390,000 |
15 | LHL-17 | 380V | 7.5 | 100x100mm | 2690-502 | 8-24 | 28,830,000 |
16 | LHL-13AH | 380V | 10 | 65x50mm | 1250-580 | 28-48 | 28,200,000 |
17 | LHL-15 | 380V | 10 | 100x100mm | 1420-1100 | 20-28 | 30,500,000 |
18 | LHL-20 | 380V | 10 | 125x125mm | 3500-1250 | 6-16 | 33,000,000 |
B . BƠM CHÌM TRỤC NGANG LUBI SERIE : LHS | |||||||
19 | LHS-15 | 380V | 10 | 100x100mm | 1420-1100 | 20-28 | 41,000,000 |
20 | LHS-20 | 380V | 10 | 125x125mm | 3500 – 1250 | 6 – 16 | 41,850,000 |
21 | LHS-24 | 380V | 12.5 | 100x80mm | 1810 – 1250 | 14 – 34 | 44,730,000 |
22 | LHS-28 | 380V | 15 | 65x65mm | 980 – 380 | 38 – 54 | 47,220,000 |
23 | LHS-32 | 380V | 15 | 125x125mm | 3550-2000 | 10-18 | 49,700,000 |
24 | LHS-34A | 380V | 20 | 80x65mm | 1840-620 | 46-68 | 59,000,000 |