Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật máy bơm chìm nước thải KAIQUAN 250WQ600-40-110 110KW
Model |
250WQ600-40-110 |
Công suất | 110 KW |
Đường kính hút xả |
DN250 |
Cột áp |
40 m |
Lưu lượng | 600 m3/h |
Điện áp | 380 V |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | 12 tháng |
Tính năng và ứng dụng của máy bơm chìm nước thải KAIQUAN 250WQ600-40-110
– Máy bơm chìm nước thải KAIQUAN 250WQ600-40-110 có cánh bơm, thân bơm, đầu bơm làm bằng gang đúc HT 200, trục bơm bằng thép 2CR13 chắc chắn giúp bơm chịu được mài mòn và va đập tốt đồng thời có thể chịu nhiệt lên đến 180 độ C, cấp độ bảo vệ IP68, cách điện lớp F, dây điện kèm theo 10m. Bên trong có phốt cơ khí burgmann, bạc đạn SKF, cảm ứng nhiệt tốt. Đầy là sản phẩm đạt chứng nhập hợp chuẩn của Châu Âu.
– Máy bơm chìm nước thải KAIQUAN 250WQ600-40-110 thường được dùng xử lý nước thải nhà máy, thoát nước ngập, nước mưa, hệ thống tưới tiêu…
Danh sách các sản phẩm máy bơm chìm nước thải KAIQUAN WQ từ 90KW -160KW
STT | MODEL | CÔNG SUẤT (kW) | ĐƯỜNG KÍNH XẢ (mm) | LƯU LƯỢNGMAX (m3/h) | CỘT ÁP MAX (m) |
69 | 150WQ330-60-90 | 90 | DN150 | 330 | 60 |
70 | 200WQ570-39-90 | 90 | DN200 | 570 | 39 |
71 | 250WQ600-34-90 | 90 | DN250 | 600 | 34 |
72 | 300WQ950-24-90 | 90 | DN300 | 950 | 24 |
73 | 300WQ1000-22-90 | 90 | DN300 | 1000 | 22 |
74 | 350WQ1400-15-90 | 90 | DN350 | 1400 | 15 |
75 | 400WQ1800-13-90 | 90 | DN400 | 1800 | 13 |
76 | 500WQ2300-10-90 | 90 | DN500 | 2300 | 10 |
77 | 600WQ3200-7-90 | 90 | DN600 | 3200 | 7 |
78 | 250WQ600-40-110 | 110 | DN250 | 600 | 40 |
79 | 250WQ650-40-110 | 110 | DN250 | 650 | 40 |
80 | 250WQ675-42-110 | 110 | DN250 | 675 | 42 |
81 | 300WQ1200-24-110 | 110 | DN300 | 1200 | 24 |
82 | 350WQ1750-16-110 | 110 | DN350 | 1750 | 16 |
83 | 400WQ2100-14-110 | 110 | DN400 | 2100 | 14 |
84 | 500WQ2900-10-110 | 110 | DN500 | 2900 | 10 |
85 | 600WQ3600-8-110 | 110 | DN600 | 3600 | 8 |
86 | 200WQ480-60-132 | 132 | DN200 | 480 | 60 |
87 | 250WQ770-43-132 | 132 | DN250 | 770 | 43 |
88 | 300WQ1200-27-132 | 132 | DN300 | 1200 | 27 |
89 | 300WQ1000-35-132 | 132 | DN300 | 1000 | 35 |
90 | 350WQ1800-20-132 | 132 | DN350 | 1800 | 20 |
91 | 400WQ2400-15-132 | 132 | DN400 | 2400 | 15 |
92 | 500WQ3000-11-132 | 132 | DN500 | 3000 | 11 |
93 | 600WQ3800-9-132 | 132 | DN600 | 3800 | 9 |
94 | 200WQ520-67-160 | 160 | DN200 | 520 | 67 |
95 | 250WQ880-46-160 | 160 | DN250 | 880 | 46 |
96 | 300WQ1300-30-160 | 160 | DN300 | 1300 | 30 |
97 | 300WQ1050-40-160 | 160 | DN300 | 1050 | 40 |
98 | 400WQ1600-25-160 | 160 | DN400 | 1600 | 25 |
99 | 400WQ2200-18-160 | 160 | DN400 | 2200 | 18 |
100 | 500WQ3300-13-160 | 160 | DN500 | 3300 | 13 |
101 | 500WQ3000-13-160 | 160 | DN500 | 3000 | 13 |