Máy bơm chìm DAB DRENAG 1000M-A
Thông số kỹ thuật Máy bơm chìm DAB DRENAG 1000M-A
Model | DRENAG 1000M-A |
Công suất HP(W) | 1.36HP |
Lưu lượng (m3/h) | 3.0 – 23.5 |
Cột áp H (m) | 13.7 – 0.5 |
Điện áp (V) | 1 pha, 220V– 50Hz |
Tính năng và ứng dụng Máy bơm chìm DAB DRENAG 1000M-A
– Hoạt động hoàn toàn chìm trong nước giúp tiết kiệm diện tích lắp đặt, bên cạnh đó máy còn được trang bị cơ chế tự giải nhiệt nên máy hoạt động bền bỉ, dài lâu.
– Thường dùng để bơm nước thải sạch, nước thải có chất ăn mòn nhẹ, bơm hút nước thải cống ngập trong các tầng hầm, bãi giữ xe,…. Ngoài ra, máy còn được dùng bơm xử lý nước thải ngành công nghiệp, sản xuất chế biến quy mô vừa và nhỏ.
Các sản phẩm bơm chìm nước thải DAB
STT | MODEL | Đ.ÁP | CÔNG SUẤT | LƯU LƯỢNG | CỘT ÁP | ||
(V) | KW | HP | (m³/h) | (Mét) | |||
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI – THÂN VÀ CÁNH BƠM BẰNG INOX | |||||||
10 | FEKA VS 750M -A (PHAO) | 220 | 0,75 | 1 | 3.0 – 24 | 9.2 – 1.9 | |
11 | FEKA VS 1000M-A (K PHAO) | 380 | 1,00 | 1,36 | 3.0 – 27 | 11.3 – 2.7 | |
12 | FEKA VS 1200M-A (K PHAO) | 380 | 1,20 | 1,6 | 3.0 – 32 | 13.4 – 3 | |
13 | DRENAG 1000M-A (PHAO) | 220 | 1,00 | 1,36 | 3.0 – 23.5 | 13.7 – 0.5 | |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI – THÂN VÀ CÁNH BƠM BẰNG NHỰA | |||||||
14 | FEKA 600M-A-SV (K PHAO) | 220 | 0,55 | 0,75 | 1.6 – 15.8 | 6.8 – 2.2 | |
15 | NOVA 300M-A-SV (PHAO) | 220 | 0,22 | 0,3 | 1.3 – 13 | 6.3- 1.7 | |
16 | NOVA 200M-NA-SV (K PHAO) | 220 | 0,22 | 0,3 | 1.2 – 12 | 6.1 – 1.3 |