Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật máy bơm trục ngang inox 316 KAIQUAN KQWHD100-400(I)B 18.5KW
Model |
KQWHD100-400(I)B |
Công suất | 18.5 KW |
Đường kính hút xả |
DN 100 |
Cột áp |
39 – 38 – 37 m |
Lưu lượng | 52.3 – 87 – 105 m3/h |
Điện áp | 380 V |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | 12 tháng |
Tính năng và ứng dụng của máy bơm trục ngang inox 316 KAIQUAN KQWHD100-400(I)B
– Máy bơm trục ngang inox 316 KAIQUAN KQWHD100-400(I)B với guồng bơm bằng inox 316, vỏ ngoài bằng gang đúc siêu bền chịu được mài mòn cao từ chất lỏng khi bơm, bạc đạn SKF, phốt Bungman, cấp độ bảo vệ chống nước IP55, lớp cách điện F. máy chạy êm, tiết kiệm điện tốt.
– Máy bơm trục ngang inox 316 KAIQUAN KQWHD100-400(I)B thường được dùng trong các ngành công nghiệp hóa chất, ngành sản xuất thực phẩm, in ấn, thí nghiệm hóa chất, nghiên cứu khoa học, xử lý nước thải…
Danh sách các sản phẩm máy bơm trục ngang inox 316 KAIQUAN KQWHD 18.5KW – 75KW
STT | MODEL | CÔNG SUẤT (kW) | VÒNG TUA (RPM) | ĐƯỜNG KÍNH HÚT XẢ | LƯU LƯỢNG (m3/h) | CỘT ÁP (m) |
170 | KQWH100-400(I)B | 18.5 | 1480 | DN100 | 52.3-87-105 | 39-38-37 |
171 | KQWH150-250 | 18.5 | 1480 | DN150 | 140-200-240 | 21.8-20-17 |
172 | KQWH150-315B | 18.5 | 1480 | DN150 | 121-173-208 | 25.8-24-20.7 |
173 | KQWH200-200(I)A | 18.5 | 1480 | DN200 | 250-358-430 | 10.7-10-8.5 |
174 | KQWH200-250(I)B | 18.5 | 1480 | DN200 | 226-322-386 | 14.6-13-9 |
175 | KQWH100-400(I)A | 22 | 1480 | DN100 | 56.4-94-113 | 46-44-43 |
176 | KQWH150-315A | 22 | 1480 | DN150 | 131-187-225 | 29.5-28-24.5 |
177 | KQWH150-400C | 22 | 1480 | DN150 | 112-160-192 | 34-32-28 |
178 | KQWH200-200(I) | 22 | 1480 | DN200 | 280-400-480 | 13.4-12.5-10.5 |
179 | KQWH200-250(I)A | 22 | 1480 | DN200 | 250-358-430 | 18-16-11.2 |
180 | KQWH100-400(I) | 30 | 1480 | DN100 | 60-100-120 | 52-50-48.5 |
181 | KQWH150-315 | 30 | 1480 | DN150 | 140-200-240 | 33.8-32-28 |
182 | KQWH150-400B | 30 | 1480 | DN150 | 122-174-209 | 40-38-33 |
183 | KQWH200-250(I) | 30 | 1480 | DN200 | 280-400-480 | 22.2-20-14 |
184 | KQWH150-400A | 37 | 1480 | DN150 | 131-187-225 | 46.6-44-38.3 |
185 | KQWH200-315(I)B | 37 | 1480 | DN200 | 242-346-415 | 27-24-19.5 |
186 | KQWH150-400 | 45 | 1480 | DN150 | 140-200-240 | 53-50-44 |
187 | KQWH200-315(I)A | 45 | 1480 | DN200 | 262-374-449 | 31.5-28-23 |
188 | KQWH200-400(I)C | 45 | 1480 | DN200 | 224-320-384 | 34.9-32-25 |
189 | KQWH200-315(I) | 55 | 1480 | DN200 | 280-400-480 | 36-32-26 |
190 | KQWH200-400(I)B | 55 | 1480 | DN200 | 242-346-415 | 41.4-38-29.6 |
191 | KQWH200-400(I) | 75 | 1480 | DN200 | 280-400-480 | 54.5-50-39 |
192 | KQWH200-400(I)A | 75 | 1480 | DN200 | 262-374-449 | 48-44-34 |