Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật máy bơm trục đứng KAIQUAN 125KQL160-125-90/2 90KW
Model |
125KQL160-125-90/2 |
Công suất | 90 KW |
Đường kính hút xả |
DN 125 |
Cột áp |
132 – 125 – 118 m |
Lưu lượng | 96 – 160 – 192 m3/h |
Điện áp | 380 V |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | 12 tháng |
Tính năng và ứng dụng của máy bơm trục đứng inline KAIQUAN 125KQL160-125-90/2
– Máy bơm trục đứng inline KAIQUAN 125KQL160-125-90/2 còn gọi là bơm lùa với toàn thân bằng gang đúc siêu bền cho khả năng chịu mài mòn tốt, lưu lượng nước cực mạnh, bên trong có trục bơm làm bằng thép không gỉ, nhiệt độ chất lỏng bơm được từ -10 độ C đến 80 độ C, áp suất hoạt động tối đa 125mm, lớp cách điện F đảm bảo an toàn, chống nước xâm nhập IP55…
– Máy bơm trục đứng inline KAIQUAN 125KQL160-125-90/2 thường được dùng trong các hệ thống bơm nước tuần hoàn, bơm tăng áp, xử lý nước, cấp nước sinh hoạt, bơm nước nóng, cấp nước hệ thống tưới tiêu, nước cho hệ thống xả nước…
Danh sách các sản phẩm máy bơm trục đứng inline KAIQUAN KQL 90KW – 250KW
STT | MODEL | CÔNG SUẤT (kW) | VÒNG TUA (RPM) | ĐƯỜNG KÍNH HÚT XẢ | LƯU LƯỢNG (m3/h) | CỘT ÁP (m) |
159 | 125KQL160-125-90/2 | 90 | 2960 | DN 125 | 96 – 160 – 192 | 132 – 125 – 118 |
160 | 200KQL280-70-90/4 | 90 | 1480 | DN 200 | 196 – 280 – 336 | 74 – 70 – 64 |
161 | 200KQL290-80-90/2 | 90 | 2960 | DN 200 | 203 – 290 – 348 | 92 – 80 – 69 |
162 | 200KQL346-60-90/4 | 90 | 1480 | DN 200 | 242 – 346 – 415 | 64 – 60 – 54 |
163 | 250KQL500-44-90/4 | 90 | 1480 | DN 250 | 365 – 500 – 600 | 47 – 44 – 35 |
164 | 250KQL500-50-90/4 | 90 | 1480 | DN 250 | 350 – 500 – 550 | 52.5 – 50 – 45 |
165 | 300KQL720-32-90/4 | 90 | 1480 | DN 300 | 500 – 720 – 860 | 35 – 32 – 28 |
166 | 300KQL600-38-90/4 | 90 | 1480 | DN 300 | 420 – 600 -720 | 42 – 38 – 34 |
167 | 350KQL820-24-90/4 | 90 | 1480 | DN 350 | 574 – 820 – 984 | 26.5 – 24 – 19.5 |
168 | 200KQL300-80-110/4 | 110 | 1480 | DN 200 | 210 – 300 – 360 | 85 – 80 – 73 |
169 | 200KQL374-70-110/4 | 110 | 1480 | DN 200 | 262 – 374 – 449 | 74 – 70 – 64 |
170 | 300KQL660-44-110/4 | 110 | 1480 | DN 300 | 460 – 660 – 790 | 49 – 44 – 37 |
171 | 350KQL1000-24-110/4 | 110 | 1480 | DN 350 | 750 – 1000 – 1200 | 27 – 24 – 20 |
172 | 350KQL860-28-110/4 | 110 | 1480 | DN 350 | 602 – 860 – 1032 | 31 – 28 – 23 |
173 | 200KQL400-80-132/4 | 132 | 1480 | DN 200 | 280 – 400 – 480 | 85 – 80 – 73 |
174 | 250KQL480-60-132/4 | 132 | 1480 | DN 250 | 350 – 480 – 580 | 64 – 60 – 52.5 |
175 | 300KQL720-50-132/4 | 132 | 1480 | DN 300 | 500 – 720 – 860 | 55 – 50 – 42 |
176 | 350KQL1100-28-132/4 | 132 | 1480 | DN 350 | 820 – 1100 – 1300 | 31 – 28 – 23 |
177 | 350KQL960-32-132/4 | 132 | 1480 | DN 350 | 672 – 960 – 1152 | 35 – 32 – 27.5 |
178 | 350KQL820-38-132/4 | 132 | 1480 | DN 350 | 574 – 820 – 984 | 41 – 38 – 32.7 |
179 | 250KQL515-70-160/4 | 160 | 1480 | DN 250 | 375 – 515 – 620 | 74 – 70 – 61.2 |
180 | 300KQL620-60-160/4 | 160 | 1480 | DN 300 | 430 – 620 – 740 | 64.5 – 60 – 54 |
181 | 350KQL1200-32-160/4 | 160 | 1480 | DN 350 | 900 – 1200 – 1400 | 36 – 32 – 27 |
182 | 350KQL1050-38-160/4 | 160 | 1480 | DN 350 | 790 – 1050 – 1225 | 41 – 38 – 32.7 |
183 | 350KQL860-44-160/4 | 160 | 1480 | DN 350 | 602 – 960 – 1032 | 46.6 – 44 – 38 |
184 | 250KQL550-80-200/4 | 200 | 1480 | DN 250 | 400- 550 – 660 | 85 – 80 – 73 |
185 | 300KQL670-70-200/4 | 200 | 1480 | DN 300 | 465 – 670 – 800 | 75 – 70 – 60.4 |
186 | 350KQL1130-44-200/4 | 200 | 1480 | DN 350 | 850 – 1130 – 1320 | 46.6 – 44 – 38 |
187 | 350KQL960-50-200/4 | 200 | 1480 | DN 350 | 672 – 960 1152 | 50 – 50 -44 |
188 | 300KQL720-80-250/4 | 250 | 1480 | DN 300 | 500 – 720 – 860 | 86 – 80 – 69 |
189 | 350KQL1200-50-250/4 | 250 | 1480 | DN 350 | 900 – 1200 – 1400 | 53 – 50 – 44 |